Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晋
Pinyin: jìn
Meanings: Advance, promote, Jin dynasty (in Chinese history)., Tiến lên, thăng tiến, nước Tấn (trong lịch sử Trung Quốc), ①进:晋级。晋升。晋谒(进见)。*②中国周代诸侯国名。*③中国山西省的别称:晋剧。*④中国朝代名:西晋。东晋。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 亚, 日
Chinese meaning: ①进:晋级。晋升。晋谒(进见)。*②中国周代诸侯国名。*③中国山西省的别称:晋剧。*④中国朝代名:西晋。东晋。
Hán Việt reading: tấn
Grammar: Vừa có nghĩa cụ thể (liên quan tới lịch sử) vừa có nghĩa trừu tượng (tiến bộ, thăng tiến).
Example: 晋级成功。
Example pinyin: jìn jí chéng gōng 。
Tiếng Việt: Thăng cấp thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiến lên, thăng tiến, nước Tấn (trong lịch sử Trung Quốc)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tấn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Advance, promote, Jin dynasty (in Chinese history).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晋级。晋升。晋谒(进见)
中国周代诸侯国名
晋剧
西晋。东晋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!