Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晋见

Pinyin: jìn jiàn

Meanings: To have an audience with or visit an important figure, usually royalty or leadership., Được diện kiến hoặc thăm viếng một nhân vật quan trọng, thường là vua chúa hoặc lãnh đạo., ①进见;前去会见。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亚, 日, 见

Chinese meaning: ①进见;前去会见。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái trang trọng và lịch sự.

Example: 大臣请求晋见皇帝。

Example pinyin: dà chén qǐng qiú jìn jiàn huáng dì 。

Tiếng Việt: Đại thần xin được diện kiến Hoàng đế.

晋见
jìn jiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được diện kiến hoặc thăm viếng một nhân vật quan trọng, thường là vua chúa hoặc lãnh đạo.

To have an audience with or visit an important figure, usually royalty or leadership.

进见;前去会见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...