Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 12271 to 12300 of 28899 total words

掌舵
zhǎng duò
Lái thuyền, cầm lái; cũng dùng để ví von...
gǔn
Gập lại, gấp gọn; ít khi được sử dụng tr...
Kéo, lôi
掎挈伺诈
jǐ qiè sì zhà
Kéo bè kéo cánh để lừa gạt, cấu kết để l...
掎摭
jǐ zhí
Nhặt nhạnh, gom góp (ít dùng trong tiếng...
掎裳连袂
jǐ cháng lián mèi
Áo váy nối liền tay áo, biểu thị sự đoàn...
掎裳连襼
jǐ cháng lián yì
Tương tự như '掎裳连袂', biểu thị sự gắn bó ...
掎角之势
jǐ jiǎo zhī shì
Chiến lược phối hợp tấn công từ hai hướn...
táo
Lấy ra, móc ra (thường từ túi hoặc chỗ s...
掏底
tāo dǐ
Khám phá ra bí mật hoặc thông tin sâu kí...
掏心
tāo xīn
Bộc lộ lòng mình, nói ra những suy nghĩ ...
掏槽
tāo cáo
Đào rãnh, tạo hố để chứa nước hoặc đặt v...
qiā
Bóp chặt bằng ngón tay cái và ngón trỏ.
排字
pái zì
Sắp xếp chữ (thường dùng trong in ấn)
排射
pái shè
Bắn liên tiếp, bắn hàng loạt
排山倒海
pái shān dǎo hǎi
Lật đổ núi, dời biển - Mô tả sức mạnh to...
排山压卵
pái shān yā luǎn
Lật núi đè trứng - Mô tả sự chênh lệch v...
排律
pái lǜ
Một thể loại thơ cổ điển Trung Quốc với ...
排忧解难
pái yōu jiě nàn
Giải quyết lo lắng, hóa giải khó khăn
排患解纷
pái huàn jiě fēn
Loại bỏ mối nguy hiểm, hòa giải xung đột
排摈
pái bìn
Loại bỏ, ruồng bỏ
排斥异己
pái chì yì jǐ
Loại trừ những người không cùng chí hướn...
排档速率
pái dàng sù lǜ
Tốc độ truyền dữ liệu của thiết bị hoặc ...
排行榜
páihángbǎng
Bảng xếp hạng
Nhét, giấu vào một nơi kín đáo
jué
Đào, khai quật
掘强
jué jiàng
Cứng đầu, ngoan cố, không chịu khuất phụ...
掠人之美
lüè rén zhī měi
Chiếm đoạt thành quả hoặc vẻ đẹp của ngư...
掠影
lüè yǐng
Hình ảnh thoáng qua, hình bóng lướt nhan...
掠美
lüè měi
Chiếm đoạt cái đẹp, giành lấy phần tốt đ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...