Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掌管
Pinyin: zhǎng guǎn
Meanings: To manage, to take charge of a field or task., Quản lý, chịu trách nhiệm điều hành một lĩnh vực hay công việc nào đó., ①负责管理。[例]掌管总务。*②指店中的掌柜或主事人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 手, 官, 竹
Chinese meaning: ①负责管理。[例]掌管总务。*②指店中的掌柜或主事人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi cùng với danh từ chỉ lĩnh vực hoặc đối tượng quản lý.
Example: 他掌管这家公司的财务部门。
Example pinyin: tā zhǎng guǎn zhè jiā gōng sī de cái wù bù mén 。
Tiếng Việt: Ông ấy quản lý bộ phận tài chính của công ty này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quản lý, chịu trách nhiệm điều hành một lĩnh vực hay công việc nào đó.
Nghĩa phụ
English
To manage, to take charge of a field or task.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
负责管理。掌管总务
指店中的掌柜或主事人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!