Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 排档速率
Pinyin: pái dàng sù lǜ
Meanings: Data transmission rate of a device or system., Tốc độ truyền dữ liệu của thiết bị hoặc hệ thống, ①机动车的排档速度。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 42
Radicals: 扌, 非, 当, 木, 束, 辶, 丷, 八, 十, 玄
Chinese meaning: ①机动车的排档速度。
Grammar: Danh từ bốn âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh công nghệ hoặc kỹ thuật.
Example: 这台电脑的排档速率很高。
Example pinyin: zhè tái diàn nǎo de pái dàng sù lǜ hěn gāo 。
Tiếng Việt: Tốc độ truyền dữ liệu của máy tính này rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tốc độ truyền dữ liệu của thiết bị hoặc hệ thống
Nghĩa phụ
English
Data transmission rate of a device or system.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
机动车的排档速度
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế