Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掎角之势
Pinyin: jǐ jiǎo zhī shì
Meanings: A strategy of coordinated attacks from two different directions to pressure the opponent., Chiến lược phối hợp tấn công từ hai hướng khác nhau nhằm gây áp lực lên đối phương., 掎拉住,指拉住腿;角指抓住角;掎角夹击敌人。原指从两方面夹攻敌人。现比喻分出兵力,造成牵制敌人或互相支援的形势。[出处]《左传·襄公十四年》“譬如捕鹿,晋人角之,诸戎掎之,与晋掊之。”[例]不若分兵屯小沛,守邳城,为掎角之势,以防曹操。——明·罗贯中《三国演义》第二十二回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 奇, 扌, 角, 丶, 力, 执
Chinese meaning: 掎拉住,指拉住腿;角指抓住角;掎角夹击敌人。原指从两方面夹攻敌人。现比喻分出兵力,造成牵制敌人或互相支援的形势。[出处]《左传·襄公十四年》“譬如捕鹿,晋人角之,诸戎掎之,与晋掊之。”[例]不若分兵屯小沛,守邳城,为掎角之势,以防曹操。——明·罗贯中《三国演义》第二十二回。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc đấu tranh chiến lược.
Example: 两军形成了掎角之势。
Example pinyin: liǎng jūn xíng chéng le jǐ jiǎo zhī shì 。
Tiếng Việt: Hai đội quân đã tạo thành thế trận phối hợp từ hai hướng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến lược phối hợp tấn công từ hai hướng khác nhau nhằm gây áp lực lên đối phương.
Nghĩa phụ
English
A strategy of coordinated attacks from two different directions to pressure the opponent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掎拉住,指拉住腿;角指抓住角;掎角夹击敌人。原指从两方面夹攻敌人。现比喻分出兵力,造成牵制敌人或互相支援的形势。[出处]《左传·襄公十四年》“譬如捕鹿,晋人角之,诸戎掎之,与晋掊之。”[例]不若分兵屯小沛,守邳城,为掎角之势,以防曹操。——明·罗贯中《三国演义》第二十二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế