Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掌舵
Pinyin: zhǎng duò
Meanings: To steer a boat; metaphorically, to lead or guide an organization., Lái thuyền, cầm lái; cũng dùng để ví von người lãnh đạo điều hành một tổ chức., ①掌握船舵,比喻掌握方向。[例]掌舵的人,舵手。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 手, 它, 舟
Chinese meaning: ①掌握船舵,比喻掌握方向。[例]掌舵的人,舵手。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.
Example: 作为船长,他负责掌舵。
Example pinyin: zuò wéi chuán cháng , tā fù zé zhǎng duò 。
Tiếng Việt: Với vai trò thuyền trưởng, ông ấy chịu trách nhiệm lái thuyền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lái thuyền, cầm lái; cũng dùng để ví von người lãnh đạo điều hành một tổ chức.
Nghĩa phụ
English
To steer a boat; metaphorically, to lead or guide an organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掌握船舵,比喻掌握方向。掌舵的人,舵手
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!