Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掎裳连襼

Pinyin: jǐ cháng lián yì

Meanings: Similar to '掎裳连袂', indicating close bonds among people., Tương tự như '掎裳连袂', biểu thị sự gắn bó mật thiết giữa mọi người., 牵裙连袖。形容人多。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 奇, 扌, 衣, 车, 辶

Chinese meaning: 牵裙连袖。形容人多。

Grammar: Thành ngữ cổ, hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 他们掎裳连襼,情同手足。

Example pinyin: tā men jǐ shang lián yì , qíng tóng shǒu zú 。

Tiếng Việt: Họ gắn bó chặt chẽ với nhau như anh em ruột thịt.

掎裳连襼
jǐ cháng lián yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự như '掎裳连袂', biểu thị sự gắn bó mật thiết giữa mọi người.

Similar to '掎裳连袂', indicating close bonds among people.

牵裙连袖。形容人多。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掎裳连襼 (jǐ cháng lián yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung