Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 排斥异己

Pinyin: pái chì yì jǐ

Meanings: To exclude those who do not share the same views or goals., Loại trừ những người không cùng chí hướng, 排挤、清除和自己意见不同或不属于自己集团派系的人。[出处]《晋书·殷顗传》“顗见江绩亦以正直为仲堪所斥,知仲当逐异己,树置所亲。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 扌, 非, 丶, 斤, 巳, 廾, 己

Chinese meaning: 排挤、清除和自己意见不同或不属于自己集团派系的人。[出处]《晋书·殷顗传》“顗见江绩亦以正直为仲堪所斥,知仲当逐异己,树置所亲。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường mang sắc thái phê phán, đặc biệt trong ngữ cảnh xã hội.

Example: 一个健康的社会不应该排斥异己。

Example pinyin: yí gè jiàn kāng de shè huì bú yīng gāi pái chì yì jǐ 。

Tiếng Việt: Một xã hội lành mạnh không nên loại trừ những người khác biệt.

排斥异己
pái chì yì jǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại trừ những người không cùng chí hướng

To exclude those who do not share the same views or goals.

排挤、清除和自己意见不同或不属于自己集团派系的人。[出处]《晋书·殷顗传》“顗见江绩亦以正直为仲堪所斥,知仲当逐异己,树置所亲。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...