Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掌故
Pinyin: zhǎng gù
Meanings: Historical anecdotes, legends, or stories about history and tradition., Chuyện cũ, sự tích, giai thoại lịch sử, hoặc câu chuyện kể lại về lịch sử hay truyền thống., ①历史上的制度、文化沿革以及人物事迹等。[例]孝文、孝武因袭掌故,未遑讲试。——《史记·龟策列传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 手, 古, 攵
Chinese meaning: ①历史上的制度、文化沿革以及人物事迹等。[例]孝文、孝武因袭掌故,未遑讲试。——《史记·龟策列传》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, mang ý nghĩa chỉ các câu chuyện cổ, giai thoại hoặc truyền thuyết có giá trị lịch sử. Thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học hay tài liệu nghiên cứu lịch sử.
Example: 这本书讲述了许多历史掌故。
Example pinyin: zhè běn shū jiǎng shù le xǔ duō lì shǐ zhǎng gù 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này kể lại nhiều giai thoại lịch sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyện cũ, sự tích, giai thoại lịch sử, hoặc câu chuyện kể lại về lịch sử hay truyền thống.
Nghĩa phụ
English
Historical anecdotes, legends, or stories about history and tradition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
历史上的制度、文化沿革以及人物事迹等。孝文、孝武因袭掌故,未遑讲试。——《史记·龟策列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!