Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 排字
Pinyin: pái zì
Meanings: To typeset, to arrange characters (commonly used in printing)., Sắp xếp chữ (thường dùng trong in ấn), ①按照原稿把(铅字)植入排字盘中。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 非, 子, 宀
Chinese meaning: ①按照原稿把(铅字)植入排字盘中。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công việc in ấn hoặc xuất bản.
Example: 他以前在印刷厂工作,负责排字。
Example pinyin: tā yǐ qián zài yìn shuā chǎng gōng zuò , fù zé pái zì 。
Tiếng Việt: Anh ấy trước đây làm ở nhà in, phụ trách sắp chữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắp xếp chữ (thường dùng trong in ấn)
Nghĩa phụ
English
To typeset, to arrange characters (commonly used in printing).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按照原稿把(铅字)植入排字盘中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!