Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掏底
Pinyin: tāo dǐ
Meanings: To uncover secrets or deeply hidden information., Khám phá ra bí mật hoặc thông tin sâu kín., ①探明底细;摸底。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 匋, 扌, 广, 氐
Chinese meaning: ①探明底细;摸底。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh điều tra hoặc tìm hiểu sự thật.
Example: 记者们想尽办法掏底这件事。
Example pinyin: jì zhě men xiǎng jìn bàn fǎ tāo dǐ zhè jiàn shì 。
Tiếng Việt: Các phóng viên cố gắng hết sức để khám phá ra sự thật về vụ việc này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khám phá ra bí mật hoặc thông tin sâu kín.
Nghĩa phụ
English
To uncover secrets or deeply hidden information.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
探明底细;摸底
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!