Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掎
Pinyin: jǐ
Meanings: To pull or drag., Kéo, lôi, ①拖住,牵引:掎止(从后截获)。掎角(分兵牵制或夹击敌人)。*②发射:“机不虚掎”。*③古同“倚”,支撑。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 奇, 扌
Chinese meaning: ①拖住,牵引:掎止(从后截获)。掎角(分兵牵制或夹击敌人)。*②发射:“机不虚掎”。*③古同“倚”,支撑。
Hán Việt reading: kỉ
Grammar: Thường chỉ hành động đồng bộ hoặc cần hợp tác để di chuyển vật nặng.
Example: 他们一起掎着绳子前进。
Example pinyin: tā men yì qǐ jǐ zhe shéng zi qián jìn 。
Tiếng Việt: Họ cùng nhau kéo dây tiến về phía trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo, lôi
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kỉ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To pull or drag.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掎止(从后截获)。掎角(分兵牵制或夹击敌人)
“机不虚掎”
古同“倚”,支撑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!