Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掌案儿的
Pinyin: zhǎng àn ér de
Meanings: The person in charge of documents and paperwork in an office (ancient usage)., Người phụ trách án thư, công việc giấy tờ trong cơ quan (cổ)., ①肉店内专司割切的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 手, 安, 木, 丿, 乚, 勺, 白
Chinese meaning: ①肉店内专司割切的人。
Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong văn cảnh cổ xưa.
Example: 他是县衙里的掌案儿的。
Example pinyin: tā shì xiàn yá lǐ de zhǎng àn ér de 。
Tiếng Việt: Ông ấy là người phụ trách công việc giấy tờ ở huyện nha.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người phụ trách án thư, công việc giấy tờ trong cơ quan (cổ).
Nghĩa phụ
English
The person in charge of documents and paperwork in an office (ancient usage).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肉店内专司割切的人
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế