Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 12091 to 12120 of 28922 total words

挨三顶五
āi sān dǐng wǔ
Chen chúc đông người, xếp hàng san sát n...
挨打
ái dǎ
Bị đánh, bị chịu đòn.
挨批
ái pī
Bị phê bình, bị khiển trách
挨挤
ái jǐ
Bị chen lấn, xô đẩy
挨揍
ái zòu
Bị đánh đòn, bị hành hung
挨整
ái zhěng
Bị xử lý, bị trừng phạt hoặc chịu sự đối...
挨斗
ái dòu
Bị phê phán, đấu tố (trong các chiến dịc...
挨着
āi zhe
Sát cạnh, dựa vào, gần kề.
挨肩叠背
ái jiān dié bèi
Chen vai thích cánh, đông đúc chật chội.
挨肩并足
ái jiān bìng zú
Vai kề vai, chân sát chân, rất đông đúc.
挨肩搭背
ái jiān dā bèi
Kề vai ôm lưng, biểu thị sự thân mật quá...
挨肩擦背
ái jiān cā bèi
Vai chạm vai, lưng chạm lưng, chỉ đám đô...
挨肩擦脸
ái jiān cā liǎn
Vai chạm vai, mặt chạm mặt, chỉ đám đông...
挪借
nuó jiè
Vay tạm, vay mượn (thường là tiền hoặc đ...
挪用
nuó yòng
Sử dụng sai mục đích (thường là tiền bạc...
cuò
Làm cho thất bại, đánh bại; mài giũa.
挫失
cuò shī
Thất bại hoặc mất mát nghiêm trọng
振兴
zhèn xīng
Phục hưng; làm hưng thịnh lại.
振刷
zhèn shuā
Phấn chấn tinh thần, khôi phục lại sự tự...
振奋
zhèn fèn
Phấn chấn, khích lệ tinh thần
振奋人心
zhèn fèn rén xīn
Khích lệ lòng người, làm cho người ta ph...
振怖
zhèn bù
Khiến sợ hãi, làm kinh hoàng
振恐
zhèn kǒng
Gây ra sự sợ hãi, làm hoảng loạn
振振有辞
zhèn zhèn yǒu cí
Nói năng đanh thép và đầy đủ lý lẽ, thườ...
振救
zhèn jiù
Cứu giúp, cứu trợ
振翼
zhèn yì
Vỗ cánh, bay lên
振臂
zhèn bì
Vung tay, giơ tay lên (thường để kêu gọi...
振荡
zhèn dàng
Dao động, rung chuyển (thường chỉ sự tha...
挺拔
tǐng bá
Cao ráo, thẳng tắp và đầy sức sống.
挺鹿走险
tǐng lù zǒu xiǎn
Hành động liều lĩnh mạo hiểm để đạt được...

Showing 12091 to 12120 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...