Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 12091 to 12120 of 28899 total words

挨着
āi zhe
Sát cạnh, dựa vào, gần kề.
挨肩叠背
ái jiān dié bèi
Chen vai thích cánh, đông đúc chật chội.
挨肩并足
ái jiān bìng zú
Vai kề vai, chân sát chân, rất đông đúc.
挨肩搭背
ái jiān dā bèi
Kề vai ôm lưng, biểu thị sự thân mật quá...
挨肩擦背
ái jiān cā bèi
Vai chạm vai, lưng chạm lưng, chỉ đám đô...
挨肩擦脸
ái jiān cā liǎn
Vai chạm vai, mặt chạm mặt, chỉ đám đông...
挪借
nuó jiè
Vay tạm, vay mượn (thường là tiền hoặc đ...
挪用
nuó yòng
Sử dụng sai mục đích (thường là tiền bạc...
cuò
Làm cho thất bại, đánh bại; mài giũa.
挫失
cuò shī
Thất bại hoặc mất mát nghiêm trọng
振兴
zhèn xīng
Phục hồi và phát triển lại một điều gì đ...
振刷
zhèn shuā
Phấn chấn tinh thần, khôi phục lại sự tự...
振奋
zhèn fèn
Kích thích tinh thần, làm cho phấn khởi,...
振奋人心
zhèn fèn rén xīn
Khích lệ lòng người, làm cho người ta ph...
振怖
zhèn bù
Khiến sợ hãi, làm kinh hoàng
振恐
zhèn kǒng
Gây ra sự sợ hãi, làm hoảng loạn
振振有辞
zhèn zhèn yǒu cí
Nói năng đanh thép và đầy đủ lý lẽ, thườ...
振救
zhèn jiù
Cứu giúp, cứu trợ
振翼
zhèn yì
Vỗ cánh, bay lên
振臂
zhèn bì
Vung tay, giơ tay lên (thường để kêu gọi...
振荡
zhèn dàng
Dao động, rung chuyển (thường chỉ sự tha...
挺拔
tǐng bá
Thẳng đứng, cao ráo, oai nghiêm.
挺鹿走险
tǐng lù zǒu xiǎn
Hành động liều lĩnh mạo hiểm để đạt được...
shān
Kéo căng, duỗi ra.
挼搓
ruá cuō
Xoa bóp, vò, làm mềm bằng cách xoa hai t...
wǎn
Kéo lại, giữ lại; cũng có nghĩa là tỏ lò...
挽力
wǎn lì
Sức mạnh để kéo hoặc thu hồi lại một thứ...
挽幛
wǎn zhàng
Vải trắng được treo để tỏ lòng tiếc thươ...
挽歌
wǎn gē
Bài hát ai điếu dành cho người đã khuất.
挽联
wǎn lián
Câu đối viết trên vải trắng để bày tỏ lò...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...