Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 振怖
Pinyin: zhèn bù
Meanings: To terrify, to make someone fearful., Khiến sợ hãi, làm kinh hoàng, ①惧怕。振,通“震”。[例]燕王诚振怖大王之威。——《战国策·燕策》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 辰, 布, 忄
Chinese meaning: ①惧怕。振,通“震”。[例]燕王诚振怖大王之威。——《战国策·燕策》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực và mạnh mẽ.
Example: 他的声音让敌人感到振怖。
Example pinyin: tā de shēng yīn ràng dí rén gǎn dào zhèn bù 。
Tiếng Việt: Giọng nói của anh ấy khiến kẻ thù khiếp sợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiến sợ hãi, làm kinh hoàng
Nghĩa phụ
English
To terrify, to make someone fearful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惧怕。振,通“震”。燕王诚振怖大王之威。——《战国策·燕策》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!