Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 振兴

Pinyin: zhèn xīng

Meanings: To revive; to rejuvenate., Phục hưng; làm hưng thịnh lại., ①振发兴举,增强活力。[例]振兴中华。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 辰, 一, 八, 𭕄

Chinese meaning: ①振发兴举,增强活力。[例]振兴中华。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn đạt hành động hồi sinh hoặc phát triển mạnh mẽ một lĩnh vực nào đó (ví dụ: 振兴工业 - phục hưng công nghiệp).

Example: 我们要振兴经济。

Example pinyin: wǒ men yào zhèn xīng jīng jì 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần phục hưng nền kinh tế.

振兴
zhèn xīng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phục hưng; làm hưng thịnh lại.

To revive; to rejuvenate.

振发兴举,增强活力。振兴中华

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...