Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挨着
Pinyin: āi zhe
Meanings: Next to, close to, adjacent to., Sát cạnh, dựa vào, gần kề.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: other
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 矣, 目, 羊
Grammar: Có thể đóng vai trò giới từ hoặc động từ, thường đi kèm với vị trí hoặc đối tượng cụ thể để mô tả khoảng cách gần.
Example: 桌子挨着墙放。
Example pinyin: zhuō zi āi zhe qiáng fàng 。
Tiếng Việt: Chiếc bàn đặt sát tường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sát cạnh, dựa vào, gần kề.
Nghĩa phụ
English
Next to, close to, adjacent to.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!