Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挨斗
Pinyin: ái dòu
Meanings: To be criticized or publicly denounced in political campaigns., Bị phê phán, đấu tố (trong các chiến dịch chính trị)., ①遭受批判斗争。[例]总之,挨斗的人不少。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 矣, 斗
Chinese meaning: ①遭受批判斗争。[例]总之,挨斗的人不少。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến bối cảnh lịch sử và chính trị Trung Quốc.
Example: 文化大革命期间,他因为出身不好而挨斗。
Example pinyin: wén huà dà gé mìng qī jiān , tā yīn wèi chū shēn bù hǎo ér ái dòu 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ Cách mạng Văn hóa, anh ấy đã bị đấu tố vì xuất thân không tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị phê phán, đấu tố (trong các chiến dịch chính trị).
Nghĩa phụ
English
To be criticized or publicly denounced in political campaigns.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遭受批判斗争。总之,挨斗的人不少
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!