Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 振刷

Pinyin: zhèn shuā

Meanings: To invigorate or restore confidence and energy., Phấn chấn tinh thần, khôi phục lại sự tự tin hoặc năng lượng., ①奋起图新;振作。[例]振刷精神。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 辰, 刂

Chinese meaning: ①奋起图新;振作。[例]振刷精神。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh tâm lý tích cực nhằm thể hiện việc lấy lại tinh thần.

Example: 他需要振刷精神面对挑战。

Example pinyin: tā xū yào zhèn shuā jīng shén miàn duì tiǎo zhàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy cần phấn chấn tinh thần để đối mặt với thử thách.

振刷
zhèn shuā
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phấn chấn tinh thần, khôi phục lại sự tự tin hoặc năng lượng.

To invigorate or restore confidence and energy.

奋起图新;振作。振刷精神

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

振刷 (zhèn shuā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung