Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 振奋
Pinyin: zhèn fèn
Meanings: To inspire, to invigorate., Phấn chấn, khích lệ tinh thần, ①振作精神,奋发努力。[例]虫暴怒,直奔,遂相腾出,振奋作声。——《聊斋志异·促织》。[例]振奋斗志。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 辰, 大, 田
Chinese meaning: ①振作精神,奋发努力。[例]虫暴怒,直奔,遂相腾出,振奋作声。——《聊斋志异·促织》。[例]振奋斗志。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng thái tinh thần tích cực. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với bổ ngữ.
Example: 这个消息让人振奋。
Example pinyin: zhè ge xiāo xī ràng rén zhèn fèn 。
Tiếng Việt: Tin tức này làm mọi người phấn chấn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phấn chấn, khích lệ tinh thần
Nghĩa phụ
English
To inspire, to invigorate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
振作精神,奋发努力。虫暴怒,直奔,遂相腾出,振奋作声。——《聊斋志异·促织》。振奋斗志
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!