Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挨挤
Pinyin: ái jǐ
Meanings: To be squeezed or pushed by a crowd., Bị chen lấn, xô đẩy, ①受挤。[例]看热闹的人太多了,何必去挨挤。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 矣, 齐
Chinese meaning: ①受挤。[例]看热闹的人太多了,何必去挨挤。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường xuất hiện khi nói về tình trạng đông đúc và bị chèn ép.
Example: 在地铁里,我经常挨挤。
Example pinyin: zài dì tiě lǐ , wǒ jīng cháng āi jǐ 。
Tiếng Việt: Trong tàu điện ngầm, tôi thường bị chen lấn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị chen lấn, xô đẩy
Nghĩa phụ
English
To be squeezed or pushed by a crowd.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受挤。看热闹的人太多了,何必去挨挤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!