Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挨三顶五
Pinyin: āi sān dǐng wǔ
Meanings: Crowded together, packed tightly in lines., Chen chúc đông người, xếp hàng san sát nhau., ①挥动麈尾。[例]抱琴不暇抚,挥麈无由停。——欧阳修《和圣俞聚蚊》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 扌, 矣, 一, 二, 丁, 页
Chinese meaning: ①挥动麈尾。[例]抱琴不暇抚,挥麈无由停。——欧阳修《和圣俞聚蚊》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả trạng thái đông đúc của con người.
Example: 火车站里挨三顶五的人群。
Example pinyin: huǒ chē zhàn lǐ āi sān dǐng wǔ de rén qún 。
Tiếng Việt: Tại nhà ga, đám đông chen chúc nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chen chúc đông người, xếp hàng san sát nhau.
Nghĩa phụ
English
Crowded together, packed tightly in lines.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挥动麈尾。抱琴不暇抚,挥麈无由停。——欧阳修《和圣俞聚蚊》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế