Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挨肩擦背
Pinyin: ái jiān cā bèi
Meanings: Shoulders brushing against shoulders and backs touching; describing a crowded situation., Vai chạm vai, lưng chạm lưng, chỉ đám đông chen lấn., 肩挨肩,背擦背。形容人多拥挤。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第三十四卷“常常走到厨房下,挨肩擦背,调嘴弄舌。”[例]引惹得那楼下看灯的人,~,仰望上瞧。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 44
Radicals: 扌, 矣, 户, 月, 察, 北
Chinese meaning: 肩挨肩,背擦背。形容人多拥挤。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第三十四卷“常常走到厨房下,挨肩擦背,调嘴弄舌。”[例]引惹得那楼下看灯的人,~,仰望上瞧。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第十五回。
Grammar: Thành ngữ dùng để nói về sự đông đúc, thường gặp trong văn miêu tả.
Example: 市场上人太多了,大家都挨肩擦背。
Example pinyin: shì chǎng shàng rén tài duō le , dà jiā dōu āi jiān cā bèi 。
Tiếng Việt: Chợ đông quá, mọi người đều chen vai nhau mà đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vai chạm vai, lưng chạm lưng, chỉ đám đông chen lấn.
Nghĩa phụ
English
Shoulders brushing against shoulders and backs touching; describing a crowded situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肩挨肩,背擦背。形容人多拥挤。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第三十四卷“常常走到厨房下,挨肩擦背,调嘴弄舌。”[例]引惹得那楼下看灯的人,~,仰望上瞧。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế