Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 振荡
Pinyin: zhèn dàng
Meanings: To oscillate, to fluctuate., Dao động, rung chuyển (thường chỉ sự thay đổi liên tục), 振挥动。挥动手臂呼喊(多用在号召)。[出处]汉·李陵《答苏武书》“然陵振臂一呼,创病皆起。”[例]此话甚有道理。目前百姓生活于水深火热之中,朝不保夕,只要有人~,谁不揭竿而起。——姚雪垠《李自成》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 辰, 汤, 艹
Chinese meaning: 振挥动。挥动手臂呼喊(多用在号召)。[出处]汉·李陵《答苏武书》“然陵振臂一呼,创病皆起。”[例]此话甚有道理。目前百姓生活于水深火热之中,朝不保夕,只要有人~,谁不揭竿而起。——姚雪垠《李自成》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kinh tế.
Example: 市场行情一直在振荡。
Example pinyin: shì chǎng háng qíng yì zhí zài zhèn dàng 。
Tiếng Việt: Tình hình thị trường luôn dao động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao động, rung chuyển (thường chỉ sự thay đổi liên tục)
Nghĩa phụ
English
To oscillate, to fluctuate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
振挥动。挥动手臂呼喊(多用在号召)。[出处]汉·李陵《答苏武书》“然陵振臂一呼,创病皆起。”[例]此话甚有道理。目前百姓生活于水深火热之中,朝不保夕,只要有人~,谁不揭竿而起。——姚雪垠《李自成》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!