Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 91 to 120 of 28899 total words

一念之误
yī niàn zhī wù
Sai lầm gây ra bởi một ý nghĩ thoáng qua...
一息奄奄
yī xī yǎn yǎn
Thoi thóp, sắp chết.
一息尚存
yī xī shàng cún
Còn chút hơi thở cuối cùng, vẫn còn sống...
一悲一喜
yī bēi yī xǐ
Một nỗi buồn, một niềm vui.
一意孤行
yī yì gū xíng
Kiên quyết làm theo ý mình, bất chấp ý k...
一成一旅
yī chéng yī lǚ
Một thành trì, một đội quân nhỏ - ám chỉ...
一成不易
yī chéng bù yì
Không thay đổi, giữ nguyên như cũ.
一手一足
yī shǒu yī zú
Chỉ sự hỗ trợ rất ít, góp phần nhỏ bé và...
一手托天
yī shǒu tuō tiān
Một tay chống trời, biểu thị sự gánh vác...
一手遮天
yī shǒu zhē tiān
Che giấu sự thật, lộng quyền, che mắt th...
一把死拿
yī bǎ sǐ ná
Giữ chặt không buông, cố chấp giữ lấy cá...
一抔黄土
yī póu huáng tǔ
Một nắm đất vàng, biểu tượng của sự sống...
一挥九制
yī huī jiǔ zhì
Một lần ra lệnh mà tạo ra chín đạo luật,...
一接如旧
yī jiē rú jiù
Ngay khi gặp lại đã thân thiết như xưa.
一推两搡
yī tuī liǎng sǎng
Đẩy đẩy qua lại, ám chỉ sự tranh giành h...
一掷乾坤
yī zhì qián kūn
Một lần tung tiền đánh bạc có thể thay đ...
一掷千金
yī zhì qiān jīn
Một lần ném tiền ra ngàn vàng, chỉ cách ...
一掷百万
yī zhì bǎi wàn
Một lần ném ra trăm vạn, cũng là chỉ sự ...
一揽包收
yī lǎn bāo shōu
Bao trọn, nhận tất cả mọi thứ vào trách ...
一搭一档
yī dā yī dàng
Phối hợp nhịp nhàng giữa hai người hoặc ...
一搭两用
yī dā liǎng yòng
Một phương pháp hoặc đồ vật có thể dùng ...
一改故辙
yī gǎi gù zhé
Thay đổi hoàn toàn so với trước đây, bỏ ...
一斑窥豹
yī bān kuī bào
Nhìn thấy một phần nhỏ nhưng có thể đoán...
一方之任
yī fāng zhī rèn
Trách nhiệm hoặc nhiệm vụ của một khu vự...
一无可取
yī wú kě qǔ
Không có điểm nào đáng để chọn hay giữ l...
一无所取
yī wú suǒ qǔ
Không có gì để lấy hoặc giữ lại, hoàn to...
一无所求
yī wú suǒ qiú
Không mong muốn gì cả.
一无所能
yī wú suǒ néng
Không có khả năng gì cả.
一无所长
yī wú suǒ cháng
Không có điểm mạnh nào.
一无所闻
yī wú suǒ wén
Không nghe thấy gì cả.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...