Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一息奄奄
Pinyin: yī xī yǎn yǎn
Meanings: On the verge of death; barely breathing., Thoi thóp, sắp chết., 只有微弱的一口气。形容垂死之状。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九七回“紫鹃等看去,只有一息奄奄,明知劝不过来,惟有守着流泪。”[例]久之黧黑耸两肩,眼垂泪,鼻出涕,~死相继。——清·梁绍壬《两般秋雨庵随笔·潮州乐府》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 心, 自, 大, 电
Chinese meaning: 只有微弱的一口气。形容垂死之状。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九七回“紫鹃等看去,只有一息奄奄,明知劝不过来,惟有守着流泪。”[例]久之黧黑耸两肩,眼垂泪,鼻出涕,~死相继。——清·梁绍壬《两般秋雨庵随笔·潮州乐府》。
Grammar: Thành ngữ mô tả trạng thái nguy kịch của sinh mạng, thường dùng trong văn cảnh bi thương.
Example: 病人一息奄奄。
Example pinyin: bìng rén yì xī yǎn yǎn 。
Tiếng Việt: Bệnh nhân đang thoi thóp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thoi thóp, sắp chết.
Nghĩa phụ
English
On the verge of death; barely breathing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
只有微弱的一口气。形容垂死之状。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九七回“紫鹃等看去,只有一息奄奄,明知劝不过来,惟有守着流泪。”[例]久之黧黑耸两肩,眼垂泪,鼻出涕,~死相继。——清·梁绍壬《两般秋雨庵随笔·潮州乐府》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế