Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一方之任

Pinyin: yī fāng zhī rèn

Meanings: Responsibility or duty over a specific area/place., Trách nhiệm hoặc nhiệm vụ của một khu vực/địa phương nhất định., 负一方面责任的职务。[出处]《汉书·终军传》“不足以亢一方之任,窃不胜愤懑。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 丿, 亠, 𠃌, 丶, 亻, 壬

Chinese meaning: 负一方面责任的职务。[出处]《汉书·终军传》“不足以亢一方之任,窃不胜愤懑。”

Grammar: Thường dùng để nói về vai trò quản lý hoặc lãnh đạo tại một khu vực cụ thể.

Example: 作为市长,他肩负着一方之任。

Example pinyin: zuò wéi shì zhǎng , tā jiān fù zhe yì fāng zhī rèn 。

Tiếng Việt: Là thị trưởng, ông ấy gánh vác trách nhiệm của một địa phương.

一方之任
yī fāng zhī rèn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trách nhiệm hoặc nhiệm vụ của một khu vực/địa phương nhất định.

Responsibility or duty over a specific area/place.

负一方面责任的职务。[出处]《汉书·终军传》“不足以亢一方之任,窃不胜愤懑。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一方之任 (yī fāng zhī rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung