Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一无可取

Pinyin: yī wú kě qǔ

Meanings: Having no redeeming qualities; completely useless., Không có điểm nào đáng để chọn hay giữ lại, hoàn toàn vô ích., 没有一点儿可以肯定的地方。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·卢太学诗酒傲王侯》“心中大怒道‘原来这俗物,一无可取,都只管来缠帐,几乎错认了。”[例]他虽然有许多缺点,但并不是~,他也有许多长处值得大家学习。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 尢, 丁, 口, 又, 耳

Chinese meaning: 没有一点儿可以肯定的地方。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·卢太学诗酒傲王侯》“心中大怒道‘原来这俗物,一无可取,都只管来缠帐,几乎错认了。”[例]他虽然有许多缺点,但并不是~,他也有许多长处值得大家学习。

Grammar: Thường dùng để phê phán một điều gì đó không có giá trị.

Example: 他的计划一无可取,大家都不支持。

Example pinyin: tā de jì huà yì wú kě qǔ , dà jiā dōu bù zhī chí 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ta không có điểm nào đáng để giữ lại, ai cũng không ủng hộ.

一无可取
yī wú kě qǔ
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có điểm nào đáng để chọn hay giữ lại, hoàn toàn vô ích.

Having no redeeming qualities; completely useless.

没有一点儿可以肯定的地方。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·卢太学诗酒傲王侯》“心中大怒道‘原来这俗物,一无可取,都只管来缠帐,几乎错认了。”[例]他虽然有许多缺点,但并不是~,他也有许多长处值得大家学习。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一无可取 (yī wú kě qǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung