Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一成不易

Pinyin: yī chéng bù yì

Meanings: Unchanging, remaining the same as before., Không thay đổi, giữ nguyên như cũ., 一经形成,不再改变。同一成不变”。[出处]《明史·历志一》“夫天之行度多端,而人之智力有限……惟合古今人之心思,踵事增修,庶几符合。故不能为一成不易之法也。”[例]至于讲到丝的工业,从前发明的生产和制造方法都是很好的,但是~,总不知道改良。——孙中山《民生主义》第四讲。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 戊, 𠃌, 勿, 日

Chinese meaning: 一经形成,不再改变。同一成不变”。[出处]《明史·历志一》“夫天之行度多端,而人之智力有限……惟合古今人之心思,踵事增修,庶几符合。故不能为一成不易之法也。”[例]至于讲到丝的工业,从前发明的生产和制造方法都是很好的,但是~,总不知道改良。——孙中山《民生主义》第四讲。

Grammar: Thường dùng để mô tả sự ổn định hoặc bảo thủ trong cách làm việc, tư tưởng.

Example: 这个传统在这里已经一成不易地延续了数百年。

Example pinyin: zhè ge chuán tǒng zài zhè lǐ yǐ jīng yì chéng bú yì dì yán xù le shù bǎi nián 。

Tiếng Việt: Truyền thống này đã không thay đổi và được tiếp nối hàng trăm năm nay.

一成不易
yī chéng bù yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thay đổi, giữ nguyên như cũ.

Unchanging, remaining the same as before.

一经形成,不再改变。同一成不变”。[出处]《明史·历志一》“夫天之行度多端,而人之智力有限……惟合古今人之心思,踵事增修,庶几符合。故不能为一成不易之法也。”[例]至于讲到丝的工业,从前发明的生产和制造方法都是很好的,但是~,总不知道改良。——孙中山《民生主义》第四讲。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一成不易 (yī chéng bù yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung