Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一无所长
Pinyin: yī wú suǒ cháng
Meanings: Having no strengths or specialties., Không có điểm mạnh nào., 没有一点儿专长。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第九十回“那日记当中,提到他那位叶妹夫,便说他年轻而纨裤习气太重,除应酬外,乃一无所长,又性根未定,喜怒无常云云。”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 长
Chinese meaning: 没有一点儿专长。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第九十回“那日记当中,提到他那位叶妹夫,便说他年轻而纨裤习气太重,除应酬外,乃一无所长,又性根未定,喜怒无常云云。”。
Grammar: Thường sử dụng khi tự đánh giá bản thân hoặc nhận xét về người khác.
Example: 他觉得自己一无所长。
Example pinyin: tā jué de zì jǐ yì wú suǒ cháng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy mình không có điểm mạnh nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có điểm mạnh nào.
Nghĩa phụ
English
Having no strengths or specialties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有一点儿专长。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第九十回“那日记当中,提到他那位叶妹夫,便说他年轻而纨裤习气太重,除应酬外,乃一无所长,又性根未定,喜怒无常云云。”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế