Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一念之误

Pinyin: yī niàn zhī wù

Meanings: A mistake caused by a momentary thought., Sai lầm gây ra bởi một ý nghĩ thoáng qua., 一个念头的差错。同一念之差”。[出处]宋·曾憊《类说》卷四十七引《遁斋闲览·口中芙蕖花香》此人前身为尼,诵《法华经》二十年,一念之误,乃至于此。”[例]但此~,而遂造出十九年之历史,与百二十回“之事实,与茫茫大士、渺渺真人何与?——王国维《红楼梦评论》第二章。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 今, 心, 丶, 吴, 讠

Chinese meaning: 一个念头的差错。同一念之差”。[出处]宋·曾憊《类说》卷四十七引《遁斋闲览·口中芙蕖花香》此人前身为尼,诵《法华经》二十年,一念之误,乃至于此。”[例]但此~,而遂造出十九年之历史,与百二十回“之事实,与茫茫大士、渺渺真人何与?——王国维《红楼梦评论》第二章。

Grammar: Gần giống với '一念之差', nhưng nhấn mạnh hơn vào hành động sai trái dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Example: 一念之误让他后悔不已。

Example pinyin: yí niàn zhī wù ràng tā hòu huǐ bù yǐ 。

Tiếng Việt: Sai lầm do một ý nghĩ thoáng qua khiến anh ấy hối hận vô cùng.

一念之误
yī niàn zhī wù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sai lầm gây ra bởi một ý nghĩ thoáng qua.

A mistake caused by a momentary thought.

一个念头的差错。同一念之差”。[出处]宋·曾憊《类说》卷四十七引《遁斋闲览·口中芙蕖花香》此人前身为尼,诵《法华经》二十年,一念之误,乃至于此。”[例]但此~,而遂造出十九年之历史,与百二十回“之事实,与茫茫大士、渺渺真人何与?——王国维《红楼梦评论》第二章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一念之误 (yī niàn zhī wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung