Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一掷乾坤
Pinyin: yī zhì qián kūn
Meanings: A single toss of money can change the whole world; it refers to extreme extravagance and gambling., Một lần tung tiền đánh bạc có thể thay đổi cả trời đất, chỉ việc chơi bời hoang phí cực độ., 指以天下为孤注之一掷。乾坤,天下。[出处]语出唐韩愈《过鸿沟》诗“谁劝君王回马首,真成一掷赌乾坤。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 一, 扌, 郑, 乞, 𠦝, 土, 申
Chinese meaning: 指以天下为孤注之一掷。乾坤,天下。[出处]语出唐韩愈《过鸿沟》诗“谁劝君王回马首,真成一掷赌乾坤。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả sự hoang phí hoặc hành động liều lĩnh trong cờ bạc.
Example: 他一掷乾坤,转眼间输光了所有的财产。
Example pinyin: tā yí zhì qián kūn , zhuǎn yǎn jiān shū guāng le suǒ yǒu de cái chǎn 。
Tiếng Việt: Anh ta một phen tiêu xài hoang phí, trong chớp mắt đã thua sạch tài sản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một lần tung tiền đánh bạc có thể thay đổi cả trời đất, chỉ việc chơi bời hoang phí cực độ.
Nghĩa phụ
English
A single toss of money can change the whole world; it refers to extreme extravagance and gambling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指以天下为孤注之一掷。乾坤,天下。[出处]语出唐韩愈《过鸿沟》诗“谁劝君王回马首,真成一掷赌乾坤。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế