Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一掷百万
Pinyin: yī zhì bǎi wàn
Meanings: Throwing away a million in one go, also referring to very extravagant spending., Một lần ném ra trăm vạn, cũng là chỉ sự tiêu xài vô cùng phóng khoáng., 指用钱满不在乎,一花就是一大笔。[出处]《晋书·何无忌传》“刘毅家无儋石之储,樗蒱一掷百万。”[例]到那赌,刘毅~,是顷刻间可以破家的。——明·东鲁古狂生《醉醒石》第七回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 扌, 郑, 白, 丿, 𠃌
Chinese meaning: 指用钱满不在乎,一花就是一大笔。[出处]《晋书·何无忌传》“刘毅家无儋石之储,樗蒱一掷百万。”[例]到那赌,刘毅~,是顷刻间可以破家的。——明·东鲁古狂生《醉醒石》第七回。
Grammar: Chủ yếu được sử dụng để nói về người giàu sẵn sàng chi tiêu lớn.
Example: 这个大款一掷百万,毫不心疼。
Example pinyin: zhè ge dà kuǎn yí zhì bǎi wàn , háo bù xīn téng 。
Tiếng Việt: Đại gia này tiêu tốn hàng triệu mà không hề tiếc nuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một lần ném ra trăm vạn, cũng là chỉ sự tiêu xài vô cùng phóng khoáng.
Nghĩa phụ
English
Throwing away a million in one go, also referring to very extravagant spending.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指用钱满不在乎,一花就是一大笔。[出处]《晋书·何无忌传》“刘毅家无儋石之储,樗蒱一掷百万。”[例]到那赌,刘毅~,是顷刻间可以破家的。——明·东鲁古狂生《醉醒石》第七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế