Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一把死拿
Pinyin: yī bǎ sǐ ná
Meanings: Hold tightly without letting go, stubbornly cling to something., Giữ chặt không buông, cố chấp giữ lấy cái gì đó., 比喻因循守旧,不肯变通。[出处]老舍《骆驼祥子》“祥子没说什么,等高妈走了,对自己点了点头,似乎是承认自己的一把死拿值得佩服,心中怪高兴的。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 巴, 扌, 匕, 歹, 合, 手
Chinese meaning: 比喻因循守旧,不肯变通。[出处]老舍《骆驼祥子》“祥子没说什么,等高妈走了,对自己点了点头,似乎是承认自己的一把死拿值得佩服,心中怪高兴的。”
Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự ích kỷ.
Example: 他对那笔钱一把死拿,不愿意分给任何人。
Example pinyin: tā duì nà bǐ qián yì bǎ sǐ ná , bú yuàn yì fēn gěi rèn hé rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy giữ chặt số tiền đó, không muốn chia cho ai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ chặt không buông, cố chấp giữ lấy cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
Hold tightly without letting go, stubbornly cling to something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻因循守旧,不肯变通。[出处]老舍《骆驼祥子》“祥子没说什么,等高妈走了,对自己点了点头,似乎是承认自己的一把死拿值得佩服,心中怪高兴的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế