Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 6661 to 6690 of 28922 total words

垂拱而治
chuí gǒng ér zhì
Chấp nhận và cai trị một cách vô vi (ít ...
垂死挣扎
chuí sǐ zhēng zhá
Cố gắng vùng vẫy khi sắp chết, ám chỉ sự...
垂涎三尺
chuí xián sān chǐ
Thèm thuồng đến mức chảy dãi ba thước, á...
垂涎欲滴
chuí xián yù dī
Muốn nhỏ dãi vì thèm thuồng, ám chỉ sự m...
垂爱
chuí ài
Ban ơn, tỏ lòng yêu thương, chăm sóc đặc...
垂老
chuí lǎo
Gần già, sắp bước vào tuổi già.
垂耳下首
chuí ěr xià shǒu
Cúi đầu rũ tai, biểu thị sự phục tùng ho...
垂范百世
chuí fàn bǎi shì
Để lại tấm gương cho muôn đời sau noi th...
垂袖
chuí xiù
Tay áo buông xuống, biểu tượng của sự th...
垂青
chuí qīng
Ưu ái, dành sự chú ý hoặc tình cảm đặc b...
垂饵虎口
chuí ěr hǔ kǒu
Đặt mồi vào miệng hổ, ám chỉ hành động m...
垂首丧气
chuí shǒu sàng qì
Cúi đầu ủ rũ, biểu thị sự mất tinh thần ...
垂首帖耳
chuí shǒu tiē ěr
Cúi đầu áp tai, biểu thị sự phục tùng tu...
垂髫
chuí tiáo
Tóc trẻ con để xõa xuống, chỉ trẻ em dướ...
垄作
lǒng zuò
Đất ruộng nổi thành luống để trồng trọt.
垄沟
lǒng gōu
Rãnh giữa các luống đất để thoát nước.
垄田
lǒng tián
Ruộng được làm thành từng luống để canh ...
lǒng
Luống đất, mô đất cao hơn mặt ruộng.
垆坶
lú mǔ
Loại đất đen màu mỡ thích hợp cho nông n...
垆埴
lú zhí
Đất sét đen, giàu dinh dưỡng.
dài
Mảnh đất nhỏ, khu đất hẹp.
型材
xíng cái
Vật liệu xây dựng định hình trước (thép ...
型砂
xíng shā
Cát khuôn dùng trong đúc kim loại.
型芯
xíng xīn
Lõi khuôn dùng trong đúc kim loại.
型钢
xíng gāng
Thép định hình, thép có hình dạng đặc bi...
dòng
Đồng ruộng, cánh đồng rộng lớn
垌田
dòng tián
Ruộng ở vùng thấp, thường ngập nước.
Mảnh đất khô, cứng.
yǐn
Đất nền, thổ nhưỡng dưới bề mặt.
duǒ
Đống, chồng (để chỉ những thứ xếp chồng ...

Showing 6661 to 6690 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...