Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Dry and hard piece of land., Mảnh đất khô, cứng., ①土地干燥。*②(土)坚硬:“凡下田停水处,燥则坚垎。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①土地干燥。*②(土)坚硬:“凡下田停水处,燥则坚垎。”

Grammar: Hiếm gặp, mang tính địa phương.

Example: 这里的土地很垎。

Example pinyin: zhè lǐ de tǔ dì hěn hè 。

Tiếng Việt: Đất ở đây rất khô và cứng.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mảnh đất khô, cứng.

Dry and hard piece of land.

土地干燥

(土)坚硬

“凡下田停水处,燥则坚垎。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

垎 (gé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung