Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垂袖

Pinyin: chuí xiù

Meanings: Hanging sleeves, symbolizing relaxation or leisure., Tay áo buông xuống, biểu tượng của sự thư thái hoặc nhàn hạ., ①通常松垂在肩下的很长的宽袖,常用于法衣和长礼服上。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 丿, 由, 衤

Chinese meaning: ①通常松垂在肩下的很长的宽袖,常用于法衣和长礼服上。

Grammar: Miêu tả tư thế hoặc trạng thái cơ thể, mang tính hình ảnh.

Example: 他坐在椅子上,双手垂袖。

Example pinyin: tā zuò zài yǐ zi shàng , shuāng shǒu chuí xiù 。

Tiếng Việt: Anh ta ngồi trên ghế, hai tay buông xuôi.

垂袖
chuí xiù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tay áo buông xuống, biểu tượng của sự thư thái hoặc nhàn hạ.

Hanging sleeves, symbolizing relaxation or leisure.

通常松垂在肩下的很长的宽袖,常用于法衣和长礼服上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

垂袖 (chuí xiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung