Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 型砂

Pinyin: xíng shā

Meanings: Molding sand used in metal casting., Cát khuôn dùng trong đúc kim loại., ①制造砂型的砂土混合物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 刑, 土, 少, 石

Chinese meaning: ①制造砂型的砂土混合物。

Grammar: Danh từ kỹ thuật trong ngành đúc kim loại.

Example: 铸造厂需要大量的型砂。

Example pinyin: zhù zào chǎng xū yào dà liàng de xíng shā 。

Tiếng Việt: Nhà máy đúc cần rất nhiều cát khuôn.

型砂
xíng shā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cát khuôn dùng trong đúc kim loại.

Molding sand used in metal casting.

制造砂型的砂土混合物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

型砂 (xíng shā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung