Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垂青

Pinyin: chuí qīng

Meanings: To favor, to give special attention or affection., Ưu ái, dành sự chú ý hoặc tình cảm đặc biệt., ①比喻得到重视,受到优待。[例]曾参活句垂青眼,未得生侯已白头。——耶律楚材《蒲华城梦万松老人》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 丿, 月, 龶

Chinese meaning: ①比喻得到重视,受到优待。[例]曾参活句垂青眼,未得生侯已白头。——耶律楚材《蒲华城梦万松老人》。

Grammar: Mang tính trang trọng, thường dùng trong mối quan hệ xã hội hoặc công việc.

Example: 他一直希望能得到上司的垂青。

Example pinyin: tā yì zhí xī wàng néng dé dào shàng sī de chuí qīng 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn hy vọng nhận được sự ưu ái từ cấp trên.

垂青
chuí qīng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ưu ái, dành sự chú ý hoặc tình cảm đặc biệt.

To favor, to give special attention or affection.

比喻得到重视,受到优待。曾参活句垂青眼,未得生侯已白头。——耶律楚材《蒲华城梦万松老人》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...