Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 型材
Pinyin: xíng cái
Meanings: Shaped materials such as steel shapes, aluminum profiles, etc., Vật liệu xây dựng định hình trước (thép hình, nhôm hình...)., ①铁或钢轧制成的具有一定截面的棒材。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 刑, 土, 才, 木
Chinese meaning: ①铁或钢轧制成的具有一定截面的棒材。
Grammar: Danh từ kỹ thuật, thường dùng trong xây dựng.
Example: 他们用了很多型材来建造房子。
Example pinyin: tā men yòng le hěn duō xíng cái lái jiàn zào fáng zi 。
Tiếng Việt: Họ đã sử dụng rất nhiều vật liệu định hình để xây nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật liệu xây dựng định hình trước (thép hình, nhôm hình...).
Nghĩa phụ
English
Shaped materials such as steel shapes, aluminum profiles, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铁或钢轧制成的具有一定截面的棒材
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!