Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垂首帖耳
Pinyin: chuí shǒu tiē ěr
Meanings: Lowering the head and pressing the ears, indicating absolute submission., Cúi đầu áp tai, biểu thị sự phục tùng tuyệt đối., ①形容非常驯服恭顺的样子。“帖”也作“贴”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 一, 丿, 䒑, 自, 占, 巾, 耳
Chinese meaning: ①形容非常驯服恭顺的样子。“帖”也作“贴”。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự khuất phục hoặc cam chịu.
Example: 面对强权,他只能垂首帖耳。
Example pinyin: miàn duì qiáng quán , tā zhǐ néng chuí shǒu tiē ěr 。
Tiếng Việt: Đối diện với quyền lực mạnh, anh ta chỉ có thể cúi đầu phục tùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cúi đầu áp tai, biểu thị sự phục tùng tuyệt đối.
Nghĩa phụ
English
Lowering the head and pressing the ears, indicating absolute submission.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容非常驯服恭顺的样子。“帖”也作“贴”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế