Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dòng

Meanings: Field, large expanse of farmland., Đồng ruộng, cánh đồng rộng lớn, ①田地:田垌。*②地名用字:儒垌(在中国广东省)。合伞垌(在中国贵州省)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 同, 土

Chinese meaning: ①田地:田垌。*②地名用字:儒垌(在中国广东省)。合伞垌(在中国贵州省)。

Hán Việt reading: đồng

Grammar: Chủ yếu dùng ở miền Nam Trung Quốc, ít phổ biến ở phương Bắc.

Example: 垌里种满了稻谷。

Example pinyin: dòng lǐ zhǒng mǎn le dào gǔ 。

Tiếng Việt: Trong cánh đồng trồng đầy lúa.

dòng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng ruộng, cánh đồng rộng lớn

đồng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Field, large expanse of farmland.

田地

田垌

地名用字

儒垌(在中国广东省)。合伞垌(在中国贵州省)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

垌 (dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung