Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垂涎三尺

Pinyin: chuí xián sān chǐ

Meanings: To drool three feet, indicating an extreme craving for something., Thèm thuồng đến mức chảy dãi ba thước, ám chỉ sự thèm khát quá mức đối với một thứ gì đó., 涎口水。口水挂下三尺长。形容极其贪婪的样子。也形容非常眼热。[出处]老舍《赵子曰》第三章“对面坐着一个垂涎三尺的小黑白花狗,挤眉弄眼的希望吃些白薯须子和皮。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 丿, 延, 氵, 二, 尺

Chinese meaning: 涎口水。口水挂下三尺长。形容极其贪婪的样子。也形容非常眼热。[出处]老舍《赵子曰》第三章“对面坐着一个垂涎三尺的小黑白花狗,挤眉弄眼的希望吃些白薯须子和皮。”

Grammar: Là một thành ngữ nhấn mạnh mức độ thèm muốn rất lớn của con người.

Example: 他对那辆豪车垂涎三尺。

Example pinyin: tā duì nà liàng háo chē chuí xián sān chǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta thèm khát chiếc xe hơi sang trọng đó đến mức không thể kiềm chế.

垂涎三尺
chuí xián sān chǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thèm thuồng đến mức chảy dãi ba thước, ám chỉ sự thèm khát quá mức đối với một thứ gì đó.

To drool three feet, indicating an extreme craving for something.

涎口水。口水挂下三尺长。形容极其贪婪的样子。也形容非常眼热。[出处]老舍《赵子曰》第三章“对面坐着一个垂涎三尺的小黑白花狗,挤眉弄眼的希望吃些白薯须子和皮。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

垂涎三尺 (chuí xián sān chǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung