Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dài

Meanings: A small plot of land, narrow area., Mảnh đất nhỏ, khu đất hẹp., ①地名用字。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①地名用字。

Hán Việt reading: đãi

Grammar: Hiếm gặp, mang tính địa phương.

Example: 这块地很小,是个垈。

Example pinyin: zhè kuài dì hěn xiǎo , shì gè dài 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này rất nhỏ, là một khu đất hẹp.

dài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mảnh đất nhỏ, khu đất hẹp.

đãi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A small plot of land, narrow area.

地名用字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...