Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 型芯
Pinyin: xíng xīn
Meanings: Core mold used in metal casting., Lõi khuôn dùng trong đúc kim loại., ①铸造空心大工件时用的铸模里的芯子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 刑, 土, 心, 艹
Chinese meaning: ①铸造空心大工件时用的铸模里的芯子。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thuộc lĩnh vực đúc khuôn.
Example: 制作模具时必须注意型芯的质量。
Example pinyin: zhì zuò mú jù shí bì xū zhù yì xíng xīn de zhì liàng 。
Tiếng Việt: Khi chế tạo khuôn phải chú ý đến chất lượng của lõi khuôn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lõi khuôn dùng trong đúc kim loại.
Nghĩa phụ
English
Core mold used in metal casting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铸造空心大工件时用的铸模里的芯子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!