Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垂髫
Pinyin: chuí tiáo
Meanings: Loose hair of children, referring to children below the age of maturity., Tóc trẻ con để xõa xuống, chỉ trẻ em dưới tuổi trưởng thành., ①古时儿童不束发,头发下垂,因以“垂髫”指儿童。[例]黄发垂髫并怡然自乐。——陶渊明《桃花源记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 丿, 召, 髟
Chinese meaning: ①古时儿童不束发,头发下垂,因以“垂髫”指儿童。[例]黄发垂髫并怡然自乐。——陶渊明《桃花源记》。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc thơ ca.
Example: 村里的垂髫们正在玩耍。
Example pinyin: cūn lǐ de chuí tiáo men zhèng zài wán shuǎ 。
Tiếng Việt: Những đứa trẻ trong làng đang chơi đùa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tóc trẻ con để xõa xuống, chỉ trẻ em dưới tuổi trưởng thành.
Nghĩa phụ
English
Loose hair of children, referring to children below the age of maturity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时儿童不束发,头发下垂,因以“垂髫”指儿童。黄发垂髫并怡然自乐。——陶渊明《桃花源记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!