Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 垄田

Pinyin: lǒng tián

Meanings: Fields divided into ridges for cultivation., Ruộng được làm thành từng luống để canh tác., ①峡谷中的高田。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 土, 龙, 田

Chinese meaning: ①峡谷中的高田。

Grammar: Danh từ thuộc lĩnh vực nông nghiệp.

Example: 这块地是垄田。

Example pinyin: zhè kuài dì shì lǒng tián 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này là ruộng luống.

垄田
lǒng tián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ruộng được làm thành từng luống để canh tác.

Fields divided into ridges for cultivation.

峡谷中的高田

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

垄田 (lǒng tián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung