Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 6481 to 6510 of 28922 total words

地上天官
dì shàng tiān guān
Chỉ những quan chức cao quý trên trần gi...
地上天宫
dì shàng tiān gōng
Nơi tuyệt đẹp trên mặt đất, giống như cu...
地下修文
dì xià xiū wén
Sửa đổi văn kiện bí mật dưới lòng đất (á...
地下室
dì xià shì
Phòng ngầm, tầng hầm
地丑力敌
dì chǒu lì dí
Hai bên có sức mạnh tương đương nhau, kh...
地丑德齐
dì chǒu dé qí
Mặc dù ngoại hình xấu xí nhưng phẩm hạnh...
地主之仪
dì zhǔ zhī yí
Phong tục tiếp đãi khách của gia đình gi...
地主之谊
dì zhǔ zhī yì
Nghĩa vụ tiếp đãi khách của chủ nhà
地亩
dì mǔ
Diện tích đất (tính bằng mẫu)
地保
dì bǎo
Người bảo vệ hoặc quản lý tại một khu vự...
地光
dì guāng
Ánh sáng phát ra từ mặt đất, thường xuất...
地力
dì lì
Sức mạnh, năng lực của đất đai (ví dụ: k...
地动
dì dòng
Sự chuyển động của mặt đất, thường ám ch...
地动山摧
dì dòng shān cuī
Mô tả sự sụp đổ của núi non và rung chuy...
地勤
dì qín
Nhân viên hậu cần, phục vụ tại mặt đất t...
地区差价
dì qū chà jià
Chênh lệch giá cả giữa các khu vực khác ...
地台
dì tái
Nền đất hoặc bục nâng thường được sử dụn...
地坼天崩
dì chè tiān bēng
Mô tả sự sụp đổ lớn lao của đất trời, ám...
地垄
dì lǒng
Luống đất trong nông nghiệp, thường dùng...
地垒
dì lěi
Hệ thống gò đất hoặc tường đất thường đư...
地堑
dì qiàn
Rãnh địa chất
地堡
dì bǎo
Boong-ke, hầm trú ẩn
地塄
dì léng
Bờ ruộng, bờ đất
地塌天荒
dì tā tiān huāng
Trời sập đất nứt (miêu tả sự biến đổi gh...
地声
dì shēng
Tiếng động dưới lòng đất
地壳
dì qiào
Vỏ trái đất
地契
dì qì
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
地学
dì xué
Địa học, khoa học về Trái Đất
地层
dì céng
Tầng đất, tầng địa chất
地峡
dì xiá
Địa hiệp, eo đất

Showing 6481 to 6510 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...