Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地丑德齐

Pinyin: dì chǒu dé qí

Meanings: Despite being physically ugly, one has good moral character., Mặc dù ngoại hình xấu xí nhưng phẩm hạnh tốt đẹp, 丑同类。地相等,德相同。比喻彼此条件一样。[出处]《孟子·公孙丑下》“今天下地丑德齐,莫能相尚。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 也, 土, 丑, 彳, 𢛳, 丨, 丿, 文

Chinese meaning: 丑同类。地相等,德相同。比喻彼此条件一样。[出处]《孟子·公孙丑下》“今天下地丑德齐,莫能相尚。”

Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự đánh giá tích cực về nội tâm bất chấp ngoại hình.

Example: 他虽地丑德齐,却受人尊敬。

Example pinyin: tā suī dì chǒu dé qí , què shòu rén zūn jìng 。

Tiếng Việt: Dù bề ngoài xấu xí nhưng phẩm hạnh tốt, anh ấy vẫn được mọi người kính trọng.

地丑德齐
dì chǒu dé qí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặc dù ngoại hình xấu xí nhưng phẩm hạnh tốt đẹp

Despite being physically ugly, one has good moral character.

丑同类。地相等,德相同。比喻彼此条件一样。[出处]《孟子·公孙丑下》“今天下地丑德齐,莫能相尚。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地丑德齐 (dì chǒu dé qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung